Khai mạc lúc 13:00 ngày 04.10.2024
Danh sách được sắp xếp theo tên của Diẽn giả / Báo cáo viên
Stt | Tên Diẽn giả / Báo cáo viên | Các Bài báo cáo |
---|---|---|
1 | TS.BS. Trần Thị An | |
2 | BSCKI. Lê Hoàng Bảo | |
3 | ThS.BS. Trịnh Thị Bích Hà | |
4 | ThS.BS. Phạm Hòa Bình | |
5 | Ban Tổ Chức | |
6 | ThS.BS. Nguyễn Anh Diễm Thúy | |
7 | PGS.TS. Nguyễn Khoa Diệu Vân | |
8 | GS.TS. Nguyễn Đức Công | |
9 | PGS.TS. Hồ Thượng Dũng | |
10 | BS. Phạm Đức Duy | |
11 | ThS.BSCKII. Nguyễn Duy Chinh | |
12 | BS. Tilman Frank | |
13 | TS.BS. Nguyễn Thị Hải Yến | |
14 | TS.BS. Lâm Mỹ Hạnh | |
15 | TS.BS. Phan Hữu Hên | |
16 | PGS.TS. Đặng Hồng Hoa | |
17 | BS. Trần Thị Hoà | |
18 | ThS. Nguyễn Thị Hoài Thu | |
19 | ThS. Nguyễn Minh Hồng | |
20 | PGS.TS. Phạm Hồng Đức | |
21 | BSCKII. Võ Thị Hồng Hướng | |
22 | ThS.BSNT. Nguyễn Thị Thanh Huyền | |
23 | BS. Hà Vũ Huyền Linh | |
24 | GS.TS. Sulev Koks | |
25 | PGS.TS. William Mantyh | |
26 | GS.TS. Ken Nagata | |
27 | PGS.TS. Trần Quang Nam | |
28 | PGS.TS. Cao Thanh Ngọc | |
29 | ThS. Trịnh Ngọc Anh | |
30 | PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hường | |
31 | TS.BS. Nguyễn Ngọc Tâm | |
32 | ThS.BS. Huỳnh Khôi Nguyên | |
33 | ThS.BS. Lê Đình Phương | |
34 | BSCKII. Trần Quang Khánh | |
35 | PGS.TS. Nguyễn Văn Tân | |
36 | TS.BSCKII. Nguyễn Tấn Dũng | |
37 | TS.BS. Trần Quang Thắng | |
38 | ThS.BS. Nguyễn Xuân Thanh | |
39 | PGS.TS. Lê Đình Thanh | |
40 | PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình | |
41 | TS.BS. Bùi Thị Thanh Hiền | |
42 | PGS.TS. Vũ Thị Thanh Huyền | |
43 | BSCKII. Phạm Thị Thu Hà | |
44 | TS.BS. Lê Thị Thu Hương | |
45 | PGS.TS. Đinh Thị Thu Hương | |
46 | ThS.BSNT. Nguyễn Thị Thu Hương | |
47 | PGS.TS. Trần Thừa Nguyên | |
48 | TS.BS. Lê Thanh Toàn | |
49 | ThS. Trần Thị Hương Trà | |
50 | ThS.BS. Trần Thế Trung | |
51 | PGS.TS. Nguyễn Trung Anh | |
52 | BSCKII. Nguyễn Hữu Tuấn | |
53 | PGS.TS. Nguyễn Tuấn Anh | |
54 | ThS.BS. Ngô Quang Tùng | |
55 | TS.BS. Hà Thị Vân Anh | |
56 | PGS.TS. Nguyễn Văn Trí | |
57 | TS.BS. Trần Viết Lực | |
58 | PGS.TS. Narelle Warren | |
59 | TS.BS. Nguyễn Văn Yêm | |
60 | ThS.BS. Trang Mộng Hải Yên | |
61 | TS. Nguyễn Thị Hải Yến |